Mỹ chính thức tham chiến vào cuộc xung đột Israel-Iran bằng đòn tấn công vào các cơ sở hạt nhân của Iran, mở ra một chương mới đầy bất trắc cho khu vực Trung Đông. Liệu đây là nước cờ chiến lược hay một canh bạc mạo hiểm của chính quyền Tổng thống Trump?
Ngày 21/6, thế giới bàng hoàng khi Mỹ chính thức tuyên chiến với Iran bằng một đòn tấn công táo bạo vào các cơ sở hạt nhân trọng yếu của quốc gia này. Hành động này không chỉ đánh dấu sự leo thang nguy hiểm trong cuộc xung đột âm ỉ giữa Iran và Israel, mà còn châm ngòi cho một loạt những hệ lụy khó lường đối với cục diện an ninh khu vực và quốc tế.
Theo lời Tổng thống Trump, đòn tấn công này đã "xóa sổ" các mục tiêu, mang tính răn đe và giành lợi thế chiến lược trước khi Iran có thể làm giàu uranium phục vụ chương trình vũ khí hạt nhân. Tuy nhiên, giới phân tích lại bày tỏ lo ngại về những hệ lụy kéo theo từ quyết định quân sự táo bạo này.
Tehran đã không để yên và để ngỏ khả năng trả đũa bằng cách tấn công các căn cứ quân sự của Mỹ trong khu vực, đặc biệt là ở Iraq, Bahrain hoặc vùng Vịnh. Dù mô hình trả đũa này không mới, nhưng trong bối cảnh hiện nay, nguy cơ leo thang là rất lớn. Iran đang đứng giữa hai áp lực: một bên là sự khiêu khích quân sự và đe dọa hạt nhân, bên kia là yêu cầu phải giữ thế cân bằng khu vực và duy trì quan hệ chiến lược với Trung Quốc và các nước Vùng Vịnh.
Liệu Tehran sẽ đáp trả "có chừng mực" hay "toàn diện"? Một sai lầm tính toán nhỏ, như một tên lửa gây thương vong lớn cho binh lính Mỹ, có thể đẩy tình hình vượt khỏi tầm kiểm soát. Một số nhà phân tích còn cho rằng Iran có thể "học tập" cách ông Trump xử lý tình hình tại Yemen: leo thang nhanh nhưng cũng rút lui chóng vánh khi không đạt được hiệu quả như mong đợi. Điều này có thể khuyến khích Tehran phản công mạnh hơn, với hy vọng khiến Mỹ phải lùi bước.
Trong trường hợp đó, một cuộc đối đầu trực diện Mỹ-Iran, điều mà cả hai bên từng tìm cách né tránh, có thể xảy ra. Dù bị tổn thất nặng nề về tên lửa tầm xa, Iran vẫn còn khả năng tấn công bằng tên lửa tầm ngắn, đặc biệt là vào các cơ sở Mỹ trong khu vực. Thêm vào đó, mối đe dọa từ việc Iran phong tỏa Eo biển Hormuz - tuyến đường chiếm khoảng 30% hoạt động thương mại dầu mỏ toàn cầu - vẫn luôn hiện hữu.
Mỹ đã phát tín hiệu rằng các đòn không kích không nhằm mở rộng chiến tranh, miễn là Iran không trả đũa. Tuy nhiên, thực tế chính trường và chiến lược khu vực lại không đơn giản như vậy. Một cú đánh nhắm thẳng vào năng lực hạt nhân của Iran chắc chắn sẽ bị Tehran xem là hành vi gây chiến, đặc biệt khi Israel cũng đang chủ động tạo thế áp đảo quân sự và liên tục không kích vào lãnh thổ Iran.
Kịch bản xấu nhất là Iran bị dồn vào chân tường, buộc phải tăng tốc chương trình vũ khí hạt nhân. Khi đó, nỗ lực ngoại giao - vốn là giải pháp duy nhất giúp kiềm chế Iran một cách bền vững - sẽ trở thành quá khứ. Cộng đồng quốc tế từng đánh giá cao thỏa thuận hạt nhân năm 2015 (JCPOA), nhưng cơ hội để hồi sinh một cơ chế tương tự sau đợt không kích này là rất mong manh.
Nhiều nhà quan sát khu vực còn lo ngại rằng những gì đang xảy ra có thể tạo ra một Iran "hậu chiến" cực đoan và quyết liệt hơn, tương tự như Iraq sau Chiến tranh Vùng Vịnh 1991. Một chế độ tuy có thể suy yếu nhưng vẫn kiểm soát được bộ máy an ninh và quyết tâm sở hữu vũ khí hạt nhân sẽ là một thách thức lớn hơn rất nhiều so với một Iran hiện tại bị ràng buộc bởi các cam kết quốc tế.
Từ góc nhìn chiến lược dài hạn, sự can dự quân sự sâu hơn của Mỹ vào Iran đặt ra một bài toán lớn cho chính Washington. Một lần nữa, Mỹ đứng trước nguy cơ bị sa lầy tại Trung Đông, phân tán nguồn lực trong khi đang có những động thái tập trung cho Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Kịch bản hậu chiến Iraq - với hậu quả là làn sóng chống Mỹ lan rộng, sự trỗi dậy của các nhóm cực đoan - vẫn còn là bài học đau đớn cho nước Mỹ.
Không loại trừ khả năng, một Iran bị dồn vào chân tường sẽ chuyển sang hình thức đáp trả cực đoan như khủng bố xuyên quốc gia, thậm chí ám sát các quan chức Mỹ. Những đòn đánh phi đối xứng như vậy, dù khó lường và thiệt hại không lớn bằng chiến tranh tổng lực, nhưng lại có tác động sâu sắc đến tâm lý xã hội và chính trị nội bộ nước Mỹ.
Một câu hỏi nhức nhối cũng dần lộ diện: nếu cuộc chiến này tiếp tục kéo dài và không được lòng dân Mỹ, liệu liên minh Washington - Tel Aviv có bị đặt lại dấu hỏi? Việc công chúng Mỹ ngày càng hoài nghi vai trò và chi phí của việc bảo vệ lợi ích Israel sẽ ảnh hưởng đến chính sách Trung Đông của Nhà Trắng trong những năm tới.
Tất nhiên, không thể loại trừ khả năng Tehran nhượng bộ, chấp nhận các điều khoản để hạ nhiệt đối đầu dưới áp lực toàn diện của Mỹ và Israel, chấm dứt xung đột trong vài tuần tới. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy các can thiệp quân sự vào khu vực Trung Đông thường khởi đầu nhanh nhưng kết thúc chậm, nếu có thể kết thúc.
Câu hỏi lớn hiện nay không chỉ là Iran sẽ phản ứng thế nào, mà còn là liệu Mỹ có thể duy trì được sự kiềm chế trong lúc đã bước một chân vào vũng lầy xung đột. Trong thời đại địa chính trị đa cực, mỗi bước đi tại "chảo lửa" Trung Đông đều có thể tạo ra hệ lụy vượt xa những tính toán ban đầu, không chỉ với các bên tham chiến, mà còn với cả trật tự quốc tế.
Trong bối cảnh đó, điều cần thiết hơn bao giờ hết là sự tỉnh táo của các bên liên quan, đặc biệt là từ cả Washington, Tel Aviv và Tehran. Chỉ có sự tỉnh táo và kiềm chế mới có thể ngăn chặn một cuộc chiến tranh toàn diện ở Trung Đông, bảo vệ hòa bình và ổn định cho khu vực và thế giới.